555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [cái nội quy nhà trọ]
ấy的同義字'Ấy,đó,kia' 3 từ này giống nhau về nghĩa Nhưng mà để hiểu và sử dụng 1 cách tự nhiên thì bạn phải tiếp xúc với người Việt Nam thật nhiều nhiều nhiều cơ. đây là 1 số thông tin mình tìm …
đặt trên的同義字@fangsw033233 - đặt (北越) /để (南越) : 放的意思 - lên/trên: 指方向 (上的意思) => 要看情況,有些能互相替換。 √ đặt trên: 例子:Cái ly đặt trên bàn là của bạn. (放在桌上的杯子是 …
恭喜發財 (gōng xǐ fā cái), 恭禧發財 (gōng xǐ fā cái)恭喜發財的同義字禧。the header of the word is 示部。means its blessing or relate to the 神。it also means announcing. it was also equals to 福 …
1. 你的答案完全錯了,这才哪到哪。 (Nǐ de dá'àn wánquán cuòle, zhè cái nǎ dào nǎ.) - Ang iyong sagot ay lubos na mali, hindi mo talaga alam kung ano ang iyong ginagawa. 2. 我花了一整天的時 …
Khi phát âm vần 'ưu' có nguyên tắc nào ko ạ? Hay là cái này tùy vùng miền khác nhau hay sao ấy nhỉ Các bác giải thích gìum em với ạ.
contest的同義字em thấy hai từ này giống nhau, mà cũng hơi khác. contest thì vui hơn. kg có quan trọng lắm, nên có thể làm với b bè hay gđ. singing contest, eating contest, vv. bth ng thắng cũng …
'He is in town,' implies that the person is in the same town as the speaker, or just generally in a town of any sort. 'He is in the town' refers to a specific town, and is technically grammatically …
cái gì = what ta in the end of the question means = me which means you are asking yourself
美 (měi), 美麗 (měi lì), 漂亮 (piào liàng)美的同義字美用在句尾,這景色真美。 美麗通常用名詞前面,美麗的景色。 漂亮通常是指外表 美麗則可以形容很多事物|I think the meaning of these three words …
'Của' nói về quyền sở hữu Cái bút này là 'của' tôi -> tôi là người sở hữu cây bút The book is mine
Bài viết được đề xuất: